Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Dây Curoa
Giá dây curoa không cố định mà phụ thuộc vào:
- Loại dây: Dây thang (A, B, C), dây răng (Timing Belt), hay dây rãnh dọc (PK, PL) có mức giá khác nhau.
- Kích thước: Dây dài hơn, rộng hơn thường đắt hơn.
- Thương hiệu: Các hãng nổi tiếng như Bando (Nhật), Mitsuboshi (Nhật), Optibelt (Đức) có giá cao hơn so với dây từ Thái Lan, Đài Loan nhờ chất lượng vượt trội (bền, chịu tải tốt).
- Tính năng đặc biệt: Dây chống mài mòn, chịu nhiệt, kháng dầu sẽ có giá cao hơn dây thông thường.
- Giá bán sỉ thấp hơn giá bán lẻ
Bảng Giá Dây Curoa Bando, Mitsuboshi Chính Hãng
Lưu ý: Giá dưới đây chưa bao gồm VAT, mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng nhà cung cấp.
1. Bảng giá dây curoa bản A trơn (VND)
Giá dây curoa bản A từ các thương hiệu khác nhau
Mã sản phẩm | BANDO (Nhật Bản) | MITSUBOSHI (Nhật Bản) | MITSUMAXSTAR (Thái Lan) |
A30 | 21000 | 15000 | 9000 |
A31 | 21700 | 15500 | 9300 |
A32 | 22400 | 16000 | 9600 |
A33 | 23100 | 16500 | 9900 |
A34 | 23800 | 17000 | 10200 |
A35 | 24500 | 17500 | 10500 |
A36 | 25200 | 18000 | 10800 |
A37 | 25900 | 18500 | 11100 |
A38 | 26600 | 19000 | 11400 |
A39 | 27300 | 19500 | 11700 |
A40 | 28000 | 20000 | 12000 |
A41 | 28700 | 20500 | 12300 |
A42 | 29400 | 21000 | 12600 |
A43 | 30100 | 21500 | 12900 |
A44 | 30800 | 22000 | 13200 |
A45 | 31500 | 22500 | 13500 |
A46 | 32200 | 23000 | 13800 |
A47 | 32900 | 23500 | 14100 |
A48 | 33600 | 24000 | 14400 |
A49 | 34300 | 24500 | 14700 |
A50 | 35000 | 25000 | 15000 |
A51 | 35700 | 25500 | 15300 |
A52 | 36400 | 26000 | 15600 |
A53 | 37100 | 26500 | 15900 |
A54 | 37800 | 27000 | 16200 |
A55 | 38500 | 27500 | 16500 |
A56 | 39200 | 28000 | 16800 |
A57 | 39900 | 28500 | 17100 |
A58 | 40600 | 29000 | 17400 |
A59 | 41300 | 29500 | 17700 |
A60 | 42000 | 30000 | 18000 |
A61 | 42700 | 30500 | 18300 |
A62 | 43400 | 31000 | 18600 |
A63 | 44100 | 31500 | 18900 |
A64 | 44800 | 32000 | 19200 |
A65 | 45500 | 32500 | 19500 |
A66 | 46200 | 33000 | 19800 |
A67 | 46900 | 33500 | 20100 |
A68 | 47600 | 34000 | 20400 |
A69 | 48300 | 34500 | 20700 |
A70 | 49000 | 35000 | 21000 |
2. Bảng giá dây curoa bản B trơn (VND)
Giá dây curoa bản B phụ thuộc thương hiệu và độ dài của sản phẩm, các sản phẩm thương hiệu Bando, Mitsuboshi có giá cao hơn so với dây Thái Lan
Mã sản phẩm | BANDO (Nhật) | MITSUBOSHI (Nhật) | MITSUMAXSTAR (Thái Lan) |
B35 | 38500 | 31500 | 17500 |
B36 | 39600 | 32400 | 18000 |
B37 | 40700 | 33300 | 18500 |
B38 | 41800 | 34200 | 19000 |
B39 | 42900 | 35100 | 19500 |
B40 | 44000 | 36000 | 20000 |
B41 | 45100 | 36900 | 20500 |
B42 | 46200 | 37800 | 21000 |
B43 | 47300 | 38700 | 21500 |
B44 | 48400 | 39600 | 22000 |
B45 | 49500 | 40500 | 22500 |
B46 | 50600 | 41400 | 23000 |
B47 | 51700 | 42300 | 23500 |
B48 | 52800 | 43200 | 24000 |
B49 | 53900 | 44100 | 24500 |
B50 | 55000 | 45000 | 25000 |
B51 | 56100 | 45900 | 25500 |
B52 | 57200 | 46800 | 26000 |
B53 | 58300 | 47700 | 26500 |
B54 | 59400 | 48600 | 27000 |
B55 | 60500 | 49500 | 27500 |
B56 | 61600 | 50400 | 28000 |
B57 | 62700 | 51300 | 28500 |
B58 | 63800 | 52200 | 29000 |
B59 | 64900 | 53100 | 29500 |
B60 | 66000 | 54000 | 30000 |
B61 | 67100 | 54900 | 30500 |
B62 | 68200 | 55800 | 31000 |
B63 | 69300 | 56700 | 31500 |
B64 | 70400 | 57600 | 32000 |
B65 | 71500 | 58500 | 32500 |
B66 | 72600 | 59400 | 33000 |
B67 | 73700 | 60300 | 33500 |
B68 | 74800 | 61200 | 34000 |
B69 | 75900 | 62100 | 34500 |
B70 | 77000 | 63000 | 35000 |
B71 | 78100 | 63900 | 35500 |
B72 | 79200 | 64800 | 36000 |
B73 | 80300 | 65700 | 36500 |
B74 | 81400 | 66600 | 37000 |
B75 | 82500 | 67500 | 37500 |
B76 | 83600 | 68400 | 38000 |
B77 | 84700 | 69300 | 38500 |
B78 | 85800 | 70200 | 39000 |
B79 | 86900 | 71100 | 39500 |
B80 | 88000 | 72000 | 40000 |
3. Giá dây curoa RECMF bản A
Giá dây curoa RECMF bản A hiệu Mitsuba
Mã sản phẩm | Giá (VND) | Mã sản phẩm | Giá (VND) |
6300 | 29.000 | 6490 | 33.000 |
6310 | 29.000 | 6500 | 37.000 |
6320 | 29.000 | 6510 | 37.000 |
6330 | 29.000 | 6520 | 37.000 |
6340 | 29.000 | 6530 | 37.000 |
6350 | 29.000 | 6540 | 37.000 |
6360 | 29.000 | 6550 | 37.000 |
6370 | 29.000 | 6560 | 37.000 |
6380 | 29.000 | 6570 | 37.000 |
6390 | 29.000 | 6580 | 37.000 |
6400 | 33.000 | 6590 | 37.000 |
6410 | 33.000 | 6600 | 43.000 |
6420 | 33.000 | 6610 | 43.000 |
6430 | 33.000 | 6620 | 43.000 |
6440 | 33.000 | 6630 | 43.000 |
6450 | 33.000 | 6640 | 43.000 |
6460 | 33.000 | 6650 | 43.000 |
6470 | 33.000 | 6660 | 43.000 |
6480 | 33.000 | 6670 | 43.000 |
4. Giá dây curoa RECMF bản B
Giá dây curoa RECMF bản B hiệu Mitsuba
Mã sản phẩm | Giá (VND) | Mã sản phẩm | Giá (VND) |
8300 | 37000 | 8540 | 51.000 |
8310 | 37000 | 8550 | 51.000 |
8320 | 37000 | 8560 | 51.000 |
8330 | 37000 | 8570 | 51.000 |
8340 | 37000 | 8580 | 51.000 |
8350 | 37000 | 8590 | 51.000 |
8360 | 37000 | 8600 | 57.000 |
8370 | 37000 | 8610 | 57.000 |
8380 | 37000 | 8620 | 57.000 |
8390 | 37000 | 8630 | 57.000 |
8400 | 42.000 | 8640 | 57.000 |
8410 | 42.000 | 8650 | 57.000 |
8420 | 42.000 | 8660 | 57.000 |
8430 | 42.000 | 8670 | 57.000 |
8440 | 42.000 | 8680 | 57.000 |
8450 | 42.000 | 8690 | 57.000 |
8460 | 42.000 | 8700 | 65.000 |
8470 | 42.000 | 8710 | 65.000 |
8480 | 42.000 | 8720 | 65.000 |
8490 | 42.000 | 8730 | 65.000 |
8500 | 51.000 | 8740 | 65.000 |
8510 | 51.000 | 8750 | 65.000 |
8520 | 51.000 | 8760 | 65.000 |
8530 | 51.000 | 8770 | 65.000 |
Bảng giá dây curoa mang tính chất tham khảo, giá bán chưa bao gồm thuế VAT. Còn nhiều loại dây curoa, dây đai không có trong bảng giá như dây đai bản C, bản D, E, dây curoa 8V…
5. Giá Dây Curoa Các Loại Khác
Ngoài bản A, B và RECMF, còn nhiều loại dây khác:
- Dây bản C: Từ 50.000 – 1000.000 VNĐ (tùy kích thước, thương hiệu).
- Dây 8V: Từ 200.000 – 2.400.000 VNĐ (cho tải nặng).
- Dây Timing Belt (8M, 14M): Từ 50.000 – 3000.000 VNĐ (tùy chu vi, bản rộng).
- Dây PU: Từ 100.000 – 1.000.000 VNĐ (dùng trong thực phẩm, y tế).
Lưu Ý Khi Xem Giá Bán Dây Curoa
- Kiểm tra kích thước: Giá tăng theo chu vi và chiều rộng dây.
- Chọn thương hiệu phù hợp: Nếu máy móc quan trọng, ưu tiên Bando, Optibelt; nếu cần tiết kiệm, chọn các thương hiệu Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc.
- Yêu cầu báo giá: Giá thay đổi theo số lượng mua và nhà cung cấp dây curoa.
- Kiểm tra hàng chính hãng: Tránh mua dây giả, kém chất lượng.
Hỏi Giá Dây Curoa Nhanh Chóng
Bạn cần báo giá cụ thể cho loại dây nào? Liên hệ ngay:
Hotline / Zalo: 0888 49 6272
Email: dinhdat198x@gmail.com

Sales Engineer tại Công ty TNHH Tâm Hồng Phúc