BẢNG TRA THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC PULY

Thông số puly đai thang

bảng tra kích thước thông số puly

Loại dây ĐƯỜNG KÍNH(inch) GÓC RÃNH W (inch) D
curoa  (độ) (inch)
Bản A,B 3,4 – 6,8 34 0,612 0,625
trên 6,8 38 0,625
Bản C 7-7,99 34 0,879 0,78
8 – 12 36 0,887
trên 12 38 0,895
Bản D 12 – 12,99 34 1,259 1,05
13-17 36 1,271
trên 17 38 1,283
E 18-24 36 1,527 1,3
trên 24 38 1,542
3V dưới 3,5 36 0,35 0,35
3,5-6 38
6,01-12 40
trên 12 42
5V dưới 10 38 0,6 0,6
16-Oct 40
trên 16 42
8V dưới 16 38 1 1
16-22,4 40
trên 22,4 42

 

Loại dây ĐƯỜNG KÍNH  X (inch) S (inch) E (inch)
(inch)
Bản A, B 3,4 – 6,8 0,175 0,75 0,5
trên 6,8
C 7-7,99 0,2 1 0,688
12-Aug
trên 12
D 12 – 12,99 0,3 1,438 0,875
13-17
trên 17
E 18-24 0,4 1,75 1,23
trên 24
3V dưới 3,5 0,025 0,407 0,344
3,5-6
6,01-12
trên 12
5V dưới 10 0,05 0,688 0,5
16-Oct
trên 16
8V dưới 16 0,1 1,125 0,75
16-22,4
trên 22,4

Hệ mét

bảng tra kích thước thông số puly

Loại dây ĐƯỜNG KÍNH

(inch)

GÓC RÃNH(độ) W (mm) WB (mm) D (mm)
SPZ tới 80 34 9,7 8,5 11
trên 80 38
SPA tới 118 34 12,7 11 13,8
trên 118 38
SPB  tới 190 34 16,2 14 17,5
 trên 190 38
SPC tới 315 34 22 19 23,8
trên 315 38
Loại ĐƯỜNG KÍNH X (mm) S (mm) E (mm)
dây (inch)
SPZ tới 80 2 12 8
trên 80
SPA tới 118 2,75 15 10
trên 118
SPB  tới 190 3,5 17 12,5
 trên 190
SPC tới 315 4,8 25,5 17
trên 315

Thông số puly răng

Sales Engineer tại Công ty TNHH Tâm Hồng Phúc